tùy chỉnh màu sắc 3/4 sợi 4 mm đến 60 mm Dây neo bằng nhựa PP PP

Mô tả ngắn:

• Cao cấp
• Tiết kiệm và linh hoạt
• Trọng lượng riêng: 0,96
•Nó nổi và có thể được bảo quản ở dạng ướt hoặc khô
•Độ giãn dài: 26% khi đứt
•Điểm nóng chảy: 135°C
•Khả năng kháng dung môi và hóa chất tốt
• Dùng để đánh bắt, nuôi trồng thủy sản


  • Giá FOB:Mỹ 1,45 - 2,49/kg
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu:500kg
  • Khả năng cung cấp:300.000kg mỗi tháng

Chi tiết sản phẩm

Sự chỉ rõ

Thẻ sản phẩm

Dây PE

Dây PE hay còn gọi là dây polyethylene, có nhiều màu sắc khác nhau.Màu sắc của dây chủ yếu nhằm mục đích thẩm mỹ hoặc để dễ nhận biết.

Dưới đây là một số màu phổ biến bạn có thể tìm thấy ở dây PE:

Màu trắng: Dây màu trắng rất linh hoạt và được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau.Chúng có thể dễ dàng hòa trộn với các môi trường khác nhau hoặc dễ dàng bị phát hiện trên nền tối hơn.

Màu xanh: Dây màu xanh thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải hoặc các hoạt động liên quan đến nước.Màu xanh lam gắn liền với nước và có thể mang lại tính thẩm mỹ dễ nhìn.

Màu đỏ: Dây màu đỏ thường được sử dụng cho mục đích liên quan đến an toàn hoặc để chỉ vùng nguy hiểm.Chúng có thể dễ dàng được nhìn thấy và xác định, khiến chúng trở nên hữu ích trong các tình huống khẩn cấp.

Màu vàng: Dây màu vàng dễ nhìn thấy và thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, công nghiệp hoặc ngoài trời.Màu sắc tươi sáng giúp dễ dàng phát hiện, nâng cao sự an toàn và nhận thức.

Màu xanh lá cây: Dây màu xanh lá cây thường được sử dụng trong môi trường ngoài trời như cắm trại, làm vườn hoặc các hoạt động nông nghiệp.Chúng có thể hòa nhập với môi trường tự nhiên xung quanh và ít có khả năng nổi bật hơn.

Màu cam: Dây màu cam thường được sử dụng trong các hoạt động giải trí ngoài trời như cắm trại, đi bộ đường dài hoặc chèo thuyền.

Màu sắc rực rỡ giúp tăng cường khả năng hiển thị, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Đây chỉ là một vài ví dụ về màu sắc có sẵn cho dây PE.Hãy nhớ rằng màu sắc của dây có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và dòng sản phẩm cụ thể.

Dây Polypropylene (PP) là loại dây tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau do độ bền, độ bền và khả năng chống chịu với điều kiện thời tiết.Dưới đây là một số tính năng và lợi ích chính của dây polypropylene (PP):

Độ bền và độ bền: Dây Polypropylen được biết đến với độ bền kéo cao, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng nặng.Chúng có khả năng chống mài mòn, làm cho chúng bền và lâu dài.

Nhẹ: Dây polypropylene có trọng lượng nhẹ so với các loại dây khác, giúp dễ dàng xử lý và vận chuyển.Đặc điểm này đặc biệt hữu ích trong những tình huống mà cân nặng là vấn đề cần quan tâm.

Chống tia cực tím: Dây Polypropylen có khả năng chống tia cực tím (UV) tốt, cho phép chúng chịu được sự tiếp xúc lâu dài với ánh sáng mặt trời mà không bị suy giảm đáng kể.Điều này làm cho chúng phù hợp để sử dụng ngoài trời.

Khả năng nổi: Dây polypropylene có mật độ thấp nên có thể nổi trên mặt nước.Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải như chèo thuyền, câu cá và thể thao dưới nước.

Kháng hóa chất: Dây Polypropylen có khả năng chống chịu tuyệt vời với hầu hết các hóa chất, bao gồm axit, bazơ và dung môi.Đặc tính này làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong môi trường có thể tiếp xúc với hóa chất.

Tiết kiệm: Dây polypropylene thường có giá cả phải chăng hơn so với các loại dây khác, khiến chúng trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho nhiều nhu cầu khác nhau. Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù dây polypropylene có nhiều ưu điểm nhưng chúng cũng có một số hạn chế.Ví dụ, chúng có điểm nóng chảy thấp và có thể biến dạng hoặc tan chảy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Chúng cũng có độ đàn hồi thấp và có thể dễ bị mài mòn.

Do đó, điều quan trọng là phải xem xét các yêu cầu và hạn chế cụ thể của dây polypropylene cho ứng dụng dự định của bạn.

chi tiết-3

Bảng kĩ thuật

KÍCH CỠ Dây PE (ISO 2307-2010)
Dia Dia Cir CÂN NẶNG MBL
(mm) (inch) (inch) (kg/220m) (lbs/1200ft) (kg hoặc tấn) (kn)
4 32/5 1/2 1,78 4,84 200 1,96
5 16/3 8/5 2,66 8,99 300 2,94
6 32/7 3/4 4 13,76 400 3,92
7 1/4 8/7 5,5 18,71 550 5,39
8 16/5 1 7.2 24.21 700 6,86
9 32/11 1-1/8 9 29,71 890 8,72
10 8/3 1-1/4 9,9 36,32 1.090 10,68
12 1/2 1-1/2 14.3 52,46 1.540 10,47
14 16/9 1-3/4 20 73,37 2.090 20,48
16 8/5 2 25,3 92,81 2,80 tấn 27,44
18 3/4 2-1/4 32,5 119,22 3,5 34,3
20 16/13 2-1/2 40 146,74 4.3 42,14
22 8/7 2-3/4 48,4 177,55 5.1 49,98
24 1 3 57 209.1 6.1 59,78
26 1-1/16 3-1/4 67 245,79 7,41 72,61
28 1-1/8 3-1/2 78 286,14 8.2 80,36
30 1-1/4 3-3/4 89 326,49 9,5 93,1
32 1-5/16 4 101 370,51 10.7 104,86

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Thương hiệu Dongtalent
    Màu sắc Màu sắc hoặc tùy chỉnh
    MOQ 500 kg
    OEM hoặc ODM Đúng
    Vật mẫu Cung cấp
    Hải cảng Thanh Đảo/Thượng Hải hoặc bất kỳ cảng nào khác ở Trung Quốc
    Điều khoản thanh toán TT trước 30%, 70% trước khi giao hàng;
    Thời gian giao hàng 15-30 ngày sau khi nhận được khoản thanh toán
    Bao bì Cuộn dây, bó, cuộn, thùng carton, hoặc khi bạn cần
    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi